Có 2 kết quả:
鍥而不捨 qiè ér bù shě ㄑㄧㄝˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄕㄜˇ • 锲而不舍 qiè ér bù shě ㄑㄧㄝˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄕㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to chip away at a task and not abandon it (idiom); to chisel away at sth
(2) to persevere
(3) unflagging efforts
(2) to persevere
(3) unflagging efforts
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to chip away at a task and not abandon it (idiom); to chisel away at sth
(2) to persevere
(3) unflagging efforts
(2) to persevere
(3) unflagging efforts
Bình luận 0